| LOẠI TIỀN | TỶ GIÁ MUA | TỶ GIÁ BÁN | ||
| Tiền mặt | Chuyển khoản | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
| USD (Mệnh giá<50) | 26.000 | |||
| USD (Mệnh giá từ 50-100) | 26.160 | 26.190 | 26.408 | 26.408 |
| EUR | 29.976 | 30.268 | 31.283 | 31.283 |
| JPY | - | 167,27 | 173,59 | |
| AUD | - | 17.195 | 17.765 | |
| CAD | - | 18.627 | 19.252 | |
| GBP | - | 34.663 | 35.718 | |
| CHF | - | 32.356 | 33.339 | |
| SGD | - | 20.072 | 20.690 | |
| THB | - | 808 | 845 | |
| (Tỷ giá trên chỉ có tính tham khảo và có thể thay đổi tùy thời điểm) | ||||
| Tỷ giá trung tâm do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố: 1USD = 25,151VND | ||||
| Giá trần USD/VND: 1USD = 26,408VND | ||||
| Giá sàn USD/VND: 1USD = 23,894VND | ||||